Có 2 kết quả:
电报通知 diàn bào tōng zhī ㄉㄧㄢˋ ㄅㄠˋ ㄊㄨㄥ ㄓ • 電報通知 diàn bào tōng zhī ㄉㄧㄢˋ ㄅㄠˋ ㄊㄨㄥ ㄓ
diàn bào tōng zhī ㄉㄧㄢˋ ㄅㄠˋ ㄊㄨㄥ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electronic communication (fax, email etc)
Bình luận 0
diàn bào tōng zhī ㄉㄧㄢˋ ㄅㄠˋ ㄊㄨㄥ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electronic communication (fax, email etc)
Bình luận 0