Có 2 kết quả:

电报通知 diàn bào tōng zhī ㄉㄧㄢˋ ㄅㄠˋ ㄊㄨㄥ ㄓ電報通知 diàn bào tōng zhī ㄉㄧㄢˋ ㄅㄠˋ ㄊㄨㄥ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

electronic communication (fax, email etc)

Từ điển Trung-Anh

electronic communication (fax, email etc)